--

nói thẳng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói thẳng

+  

  • Speak directly tọ
    • Có chuyện gì cứ nói thẳng với tôi cũng được
      If you have anything to say, just speak directly to me
  • Speak up, speak out one's mind; speak plainly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói thẳng"
Lượt xem: 673